CÁC PHƯƠNG PHÁP CẦN THỰC HIỆN ĐỂ CHẨN ĐOÁN U NÃO

Chẩn đoán u não đòi hỏi sự kết hợp của nhiều kỹ thuật y khoa hiện đại để xác định kích thước, vị trí, bản chất và mức độ ảnh hưởng của khối u đến não. Dưới đây là các phương pháp chính thường được sử dụng trong quá trình chẩn đoán bệnh u não.

Chụp cộng hưởng từ (MRI) – Phương pháp chính xác nhất

MRI là phương pháp phổ biến nhất giúp xác định vị trí, kích thước và đặc điểm của khối u não với độ chính xác cao.

Cách thực hiện

MRI sử dụng từ trường mạnh và sóng vô tuyến để tạo ra hình ảnh chi tiết về mô não.

Bệnh nhân có thể được tiêm thuốc cản quang (Gadolinium) để làm rõ hơn sự bất thường trong mô não.

Ưu điểm

– Hình ảnh sắc nét, giúp xác định rõ kích thước, ranh giới và đặc điểm khối u.

– Không sử dụng tia X, an toàn hơn so với chụp CT.

– Có thể phát hiện cả những khối u nhỏ hoặc nằm ở vùng khó tiếp cận như thân não.

Nhược điểm

– Thời gian chụp kéo dài (30-60 phút).

–  Không phù hợp với bệnh nhân có thiết bị kim loại trong cơ thể (máy trợ tim, chân tay giả kim loại).

Khi nào được chỉ định?

– Khi bệnh nhân có triệu chứng nghi ngờ u não như đau đầu kéo dài, co giật, yếu liệt chi, suy giảm trí nhớ.

– Khi cần xác định kích thước, vị trí và mức độ xâm lấn của khối u.

Chụp cắt lớp vi tính (CT scan) – Chẩn đoán nhanh ban đầu

Cách thực hiện

CT scan (Computed Tomography) sử dụng tia X để chụp nhiều lớp cắt ngang của não, sau đó máy tính xử lý để tạo ra hình ảnh 3D.

Bác sĩ có thể tiêm thuốc cản quang để làm rõ hơn các vùng bất thường.

Ưu điểm

– Chụp nhanh hơn MRI, chỉ mất khoảng 5-10 phút.

– Phát hiện sớm các tổn thương do u chèn ép, chảy máu não, phù não.

– Phù hợp với bệnh nhân không thể chụp MRI (người có thiết bị kim loại trong cơ thể).

Nhược điểm

– Độ chi tiết kém hơn MRI, khó phân biệt loại u và ranh giới khối u.

– Sử dụng tia X, không an toàn khi thực hiện quá nhiều lần.

Khi nào được chỉ định?

– Khi bệnh nhân cần chẩn đoán nhanh trong trường hợp cấp cứu.

– Khi MRI không khả thi hoặc cần kết hợp để đánh giá thêm.

Sinh thiết não – Xác định chính xác loại u và cấp độ ác tính

Sinh thiết giúp phân tích mô u dưới kính hiển vi, từ đó xác định bản chất của khối u (lành tính hay ác tính) và cấp độ theo phân loại của WHO.

Các phương pháp sinh thiết

– Sinh thiết mở: Thực hiện trong quá trình phẫu thuật để lấy mô u và loại bỏ khối u đồng thời.

– Sinh thiết định vị (Stereotactic Biopsy): Dùng kim nhỏ chọc vào khối u dưới hướng dẫn của MRI hoặc CT để lấy mẫu mô, phù hợp với các u khó tiếp cận.

– Ưu điểm: Xác định chính xác loại tế bào u, giúp lập kế hoạch điều trị.

– Nhược điểm: Là thủ thuật xâm lấn, có nguy cơ chảy máu và nhiễm trùng.

Khi nào được chỉ định?

– Khi MRI hoặc CT scan không đủ để phân biệt loại u.

– Khi cần khẳng định u lành hay ác tính để quyết định phương pháp điều trị (phẫu thuật, hóa trị, xạ trị).

Xét nghiệm dịch não tủy – Phát hiện ung thư di căn và nhiễm trùng não

Cách thực hiện

Bác sĩ thực hiện chọc dò tủy sống để lấy mẫu dịch não tủy (CSF – cerebrospinal fluid).

Xét nghiệm dịch não tủy giúp phát hiện tế bào ung thư, dấu ấn sinh học hoặc nhiễm trùng.

Ưu điểm

– Phát hiện ung thư não thứ phát (di căn não) từ phổi, vú, hạch lympho.

– Hữu ích trong chẩn đoán u nguyên bào tủy (Medulloblastoma), u lympho hệ thần kinh trung ương (PCNSL).

– Giúp loại trừ các bệnh lý khác như viêm màng não, xuất huyết não.

Nhược điểm

– Có nguy cơ đau lưng, nhiễm trùng, chảy dịch não tủy sau chọc dò.

–  Không hữu ích với tất cả các loại u não, chỉ có giá trị trong một số trường hợp cụ thể.

Khi nào được chỉ định?

– Khi bác sĩ nghi ngờ ung thư não di căn hoặc u nguyên bào tủy.

– Khi cần loại trừ các nguyên nhân khác như nhiễm trùng hệ thần kinh.

Các xét nghiệm bổ trợ khác

Ngoài các phương pháp chính, một số xét nghiệm bổ trợ có thể được thực hiện để hỗ trợ chẩn đoán:

– Xét nghiệm máu: Kiểm tra dấu ấn sinh học, phát hiện ung thư di căn.

– Điện não đồ (EEG): Đánh giá hoạt động điện của não, hữu ích với bệnh nhân bị co giật.

– Chụp PET-CT: Được sử dụng trong một số trường hợp để đánh giá mức độ chuyển hóa của mô não và xác định vùng ung thư.

Kết luận

– Chụp MRI là phương pháp tiêu chuẩn vàng để chẩn đoán u não, trong khi CT scan hữu ích trong cấp cứu.

– Sinh thiết não là bước quan trọng để xác định loại u và kế hoạch điều trị.

– Xét nghiệm dịch não tủy giúp phát hiện u di căn hoặc ung thư hệ thần kinh trung ương.

– Xét nghiệm di truyền và phân tử đang trở thành xu hướng mới trong cá nhân hóa điều trị u não.

➡ Nếu có các triệu chứng nghi ngờ như đau đầu kéo dài, suy giảm trí nhớ, co giật hoặc yếu liệt tay chân, cần đến bệnh viện để được thăm khám và chẩn đoán sớm.

Rate this post

PHÒNG KHÁM ĐA KHOA THUẬN KIỀU

– 630 đường Nguyễn Chí Thanh, Phường 7, Quận 11, TP. HCM.

– Liên hệ: (028) 38 57 53 55 – 0903 163 703.

– Fanpage: facebook.com/phongkhamthuankieu

    ------

    ĐĂNG KÝ KHÁM VÀ TƯ VẤN

    Vui lòng điền thông tin bên dưới để đăng kí đặt lịch. PKĐK THUẬN KIỀU sẽ liên lạc với quý khách trong thời gian sớm nhất để tư vấn và bố trí lịch khám vào các khung giờ còn trống






    NamNữ




    Thông tin hẹn khám







    Có thể bạn quan tâm:

    Hotline